- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 336.73 ROS
Nhan đề: Public finance /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22880 |
---|
005 | 202012251457 |
---|
008 | 050505s1992 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256083762 |
---|
020 | |a0256113939 |
---|
035 | |a23766348 |
---|
035 | ##|a23766348 |
---|
039 | |a20241208234304|bidtocn|c20201225145741|danhpt|y20050505000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a336.73|bROS |
---|
100 | 1 |aRosen, Harvey S. |
---|
245 | 10|aPublic finance /|cHarvey S. Rosen. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aHomewood, IL :|bIrwin,|c1992 |
---|
300 | |axxvi, 657 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aFinance, Public|zUnited States. |
---|
650 | 07|aTài chính nhà nước|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài chính công |
---|
653 | 0 |aTài chính công cộng. |
---|
653 | 0 |aTài chính nhà nước |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021933 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000021933
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
336.73 ROS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|