|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22883 |
---|
008 | 050505s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401033 |
---|
035 | ##|a1083167217 |
---|
039 | |a20241129134917|bidtocn|c20050505000000|dhangctt|y20050505000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bQUY |
---|
090 | |a344.597|bQUY |
---|
110 | |aBộ Lao động Thương binh và Xã hội |
---|
245 | 10|aQuy chế lao động đối với các xí nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài =|bLabour regulation for enterprises with foreign invested capital /|cBộ Lao động Thương binh và Xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1990 |
---|
300 | |a53 tr. ;|c18 cm |
---|
650 | 17|aXí nghiệp|xQui chế lao động|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQui chế lao động |
---|
653 | 0 |aXí nghiệp |
---|
653 | 0 |aĐầu tư nước ngoài |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào