|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22894 |
---|
005 | 202104020920 |
---|
008 | 050506s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a43528819 |
---|
035 | ##|a43528819 |
---|
039 | |a20241208224545|bidtocn|c20210402092053|dmaipt|y20050506000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a401.4|bCOO |
---|
100 | 1 |aCook, Guy |
---|
245 | 10|aLanguage play, language learning /|cGuy Cook |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2000 |
---|
300 | |a235 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aOxford applied linguistics |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 00|aPlay on words |
---|
650 | 00|aLanguage acquisition |
---|
650 | 00|aPlay |
---|
650 | 10|aChildren|xLanguage |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xSách thiếu nhi|xPhát triển ngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhát triển ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKịch |
---|
653 | 0 |aSân khấu |
---|
653 | 0 |aSách thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021207 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000021207
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
401.4 COO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào