|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22898 |
---|
008 | 050517s1992 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0590225626 |
---|
035 | |a23733690 |
---|
039 | |a20241125210246|bidtocn|c20050517000000|dhangctt|y20050517000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a741.6|bWOO |
---|
090 | |a741.6|bWOO |
---|
100 | 1 |aWood, Audrey. |
---|
245 | 10|aSilly Sally /|cAudrey Wood. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aSan Diego :|bHarcourt Brace Jovanovich,|cc1992. |
---|
300 | |a1 v. (unpaged) :|bcol. ill. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aA rhyming story of Silly Sally, who makes many friends as she travels to town--backwards and upside down. |
---|
650 | 00|aHumorous stories. |
---|
650 | 00|aStories in rhyme. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện cười|xTruyện tranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000020983 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào