|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22902 |
---|
008 | 110309s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396600 |
---|
039 | |a20241202141613|bidtocn|c20110309000000|dhangctt|y20110309000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.97|bVIE |
---|
090 | |a915.97|bVIE |
---|
110 | 0 |a최, 수진. |
---|
245 | 10|a베트남 그림 여행 : 여행하는 사람 최수진의 베트남 컬러 스케치 /|c최수진. |
---|
260 | |a파주 :|b문학동네,|c2007. |
---|
300 | |a511 p. :|b천연색삽화 ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xCẩm nang du lịch|xViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang du lịch |
---|
653 | 0 |aDu lịch Việt nam. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043470 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043470
|
K. NN Hàn Quốc
|
915.97 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào