|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22908 |
---|
008 | 110310s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8957320334 |
---|
035 | |a1456413259 |
---|
035 | ##|a1083166623 |
---|
039 | |a20241129144147|bidtocn|c20110310000000|dhangctt|y20110310000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bKIM |
---|
090 | |a895.734|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 원우. |
---|
245 | 10|a짐승의 시간 /|c김원우. |
---|
250 | |a개정판. |
---|
260 | |a서울 :|b일송포켓북,|c2005. |
---|
300 | |a519 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043508 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043508
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.734 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào