|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22913 |
---|
008 | 110310s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403459 |
---|
039 | |a20241129133934|bidtocn|c20110310000000|dhangctt|y20110310000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.902|bEXP |
---|
090 | |a951.902|bEXP |
---|
245 | 00|a조선 왕릉 답사 수첩 /|c글: 문화재청 ; 사진: 이선종. |
---|
260 | |a서울 :|b미술문화,|c2006. |
---|
300 | |a125 p. : 천연색삽화, 지도 ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xDi tích|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048728 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048728
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.902 EXP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào