|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1465 |
---|
008 | 031218s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416320 |
---|
039 | |a20241129091713|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a364.2092|bTOO |
---|
090 | |a364.2092|bTOO |
---|
100 | 1 |aTóoc-van, Guyếc-gien . |
---|
245 | 10|aTìm biết qua xác chết.|nTập 2/|cGuyếc-gien Tóoc-van ; Phạm Văn Ba, Nguyễn Thị Giới dịch ; Dương Văn Ngữ hiệu đính. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có bổ xung, sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1987. |
---|
300 | |a278tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học hình sự|xTội phạm học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học hình sự. |
---|
653 | 0 |aTội phạm học. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Ba|edịch. |
---|
700 | 0 |aDương, Văn Ngữ|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Giới|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|