|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22931 |
---|
005 | 202105181051 |
---|
008 | 050516s1990 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130480185 |
---|
035 | |a1083186307 |
---|
035 | ##|a1083186307 |
---|
039 | |a20241209114139|bidtocn|c20210518105104|danhpt|y20050516000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a709|222|bWIL |
---|
100 | 1 |aWilkins, David G. |
---|
245 | 10|aArt past art present /|cDavid G. Wilkins, Bernard Schultz. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|c1990 |
---|
300 | |a543 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 530-531. |
---|
650 | 10|aArt|xHistory. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xLịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử nghệ thuật |
---|
700 | 1 |aSchultz, Bernard,|d1948- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033638 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033638
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
709 WIL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|