|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22943 |
---|
008 | 110311s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083163046 |
---|
039 | |a20110311000000|bhangctt|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.19|bCHO |
---|
090 | |a951.19|bCHO |
---|
100 | 0 |a최, 정규. |
---|
245 | 10|a기분좋은) 1박 2일 : 산ã계곡 /|c글과 사진: 최정규, 정민용. |
---|
260 | |a서울 :|b웅진씽크빅,|c2008. |
---|
300 | |a197 p. :|b천연색삽화, 천연색지도 ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a정, 민용. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048714 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048714
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.19 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào