DDC
| 920.72 |
Tác giả CN
| 이, 희호. |
Nhan đề
| 동행 : 고난과 영광의 회전무대 / 이희호 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 웅진씽크빅, 2008 |
Mô tả vật lý
| 394p. : 삽화, 초상 ; 24cm . |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ-Tiểu sử-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000048350, 000048604 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22951 |
---|
008 | 110311s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788901089928 |
---|
035 | |a1456397775 |
---|
039 | |a20241129140602|bidtocn|c20110311000000|dhangctt|y20110311000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a920.72|bYIH |
---|
090 | |a920.72|bYIH |
---|
100 | 0 |a이, 희호. |
---|
245 | 10|a동행 :|b고난과 영광의 회전무대 /|c이희호 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b웅진씽크빅,|c2008 |
---|
300 | |a394p. :|b삽화, 초상 ;|c24cm . |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|xTiểu sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiểu sử |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048350, 000048604 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048350
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.72 YIH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048604
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
920.72 YIH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào