|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22952 |
---|
008 | 110311s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412167 |
---|
039 | |a20241130153035|bidtocn|c20110311000000|dhangctt|y20110311000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.11|bJEO |
---|
090 | |a181.11|bJEO |
---|
100 | 0 |a서, 대원. |
---|
245 | 10|a주역강의 /|c서대원 지음 . |
---|
260 | |a서울 :|b문화사,|c2008. |
---|
300 | |a656 p. |
---|
650 | 07|aTriết học phương Đông|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Đông. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048735 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048735
|
K. NN Hàn Quốc
|
181.11 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào