DDC
| 320.9519 |
Tác giả CN
| 손, 호철. |
Nhan đề
| 해방 60년의 한국정치, 1945~2005 / 손호철 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :이매진,2006. |
Mô tả vật lý
| 384 p. :삽화, 도표 ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Chính trị Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Chính trị. |
Từ khóa tự do
| 정치사. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000048374 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049528 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22954 |
---|
008 | 110311s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410268 |
---|
035 | ##|a1083187239 |
---|
039 | |a20241129172817|bidtocn|c20110311000000|dhangctt|y20110311000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.9519|bSON |
---|
090 | |a320.9519|bSON |
---|
100 | 0 |a손, 호철. |
---|
245 | 10|a해방 60년의 한국정치, 1945~2005 /|c손호철 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b이매진,|c2006. |
---|
300 | |a384 p. :|b삽화, 도표 ;|c23 cm. |
---|
504 | |a참고문헌과 색인수록. |
---|
650 | 07|aChính trị|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |a정치사. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048374 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049528 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048374
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
320.9519 SON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000049528
|
K. NN Hàn Quốc
|
320.9519 SON
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào