|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22962 |
---|
005 | 202109230944 |
---|
008 | 050510s1992 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0717253236 |
---|
035 | |a27976158 |
---|
035 | ##|a27976158 |
---|
039 | |a20241209104851|bidtocn|c20210923094457|danhpt|y20050510000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |actu |
---|
082 | 04|a973.099|220|bAME |
---|
090 | |a973.099|bAME |
---|
245 | 14|aThe American presidents. / |cGrolier Incorporated. |
---|
260 | |aDanbury, Conn. :|bGrolier Incorporated,|cc1992 |
---|
300 | |a208 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aPresidents|zUnited States. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xTổng thống|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
651 | 00|aUnited States|xPolitics and government. |
---|
653 | 0 |aTổng thống Hoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aChính trị và chính phủ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
710 | 2 |aGrolier Incorporated. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020599 |
---|
890 | |a1|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020599
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
973.099 AME
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào