|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22989 |
---|
008 | 110314s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384211 |
---|
035 | |a1456384211 |
---|
035 | |a1456384211 |
---|
035 | ##|a1083165841 |
---|
039 | |a20241129102221|bidtocn|c20241129101815|didtocn|y20110314000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bPYE |
---|
090 | |a895.735|bPYE |
---|
100 | 0 |a편, 혜영. |
---|
245 | 10|a(2009) 이효석문학상 수상작품집 /|c편혜영 외. |
---|
260 | |a고양 :|b해토,|c2009. |
---|
300 | |a284 p. :|b초상 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047073, 000049495 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047073
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 PYE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049495
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 PYE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào