DDC
| 951.9 |
Nhan đề dịch
| Movement in the history of unification. |
Nhan đề
| 민족통일 운동의 역사와 사상 / 동학민족통일회 엮음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :모시는사람들,2005. |
Mô tả vật lý
| 502 p. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039792, 000043013 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23013 |
---|
005 | 201812191622 |
---|
008 | 090319s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8990699339 |
---|
035 | |a1456400049 |
---|
039 | |a20241129104430|bidtocn|c20181219162213|dmaipt|y20090319000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bMIN |
---|
090 | |a951.9|bMIN |
---|
242 | |aMovement in the history of unification.|yeng |
---|
245 | 00|a민족통일 운동의 역사와 사상 /|c동학민족통일회 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b모시는사람들,|c2005. |
---|
300 | |a502 p. ;|c24 cm. |
---|
600 | |aNationalism|zKorea (South)|xReligious aspects. |
---|
600 | |aNationalism|zKorea|xHistory|y20th century. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039792, 000043013 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039792
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.9 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000043013
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.9 MIN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào