|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23020 |
---|
005 | 202106081407 |
---|
008 | 050506s1982 cc| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0701614765 |
---|
035 | |a1456367861 |
---|
035 | ##|a27540159 |
---|
039 | |a20241128111313|bidtocn|c20210608140744|dmaipt|y20050506000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a428.24076|bBRA |
---|
100 | 1 |aBradley, C |
---|
245 | 10|aOn arrival 1 :|ban english language workbook for Migrants /|cC Bradley |
---|
260 | |aHong Kong :|bThe Jacarande press,|c1982 |
---|
300 | |a142 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xText-books for foreigners. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh cho người nước ngoài. |
---|
700 | 1 |aEgerton, C.E |
---|
700 | 1 |aForrester, H.C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021909 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000021909
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24076 BRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào