|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23022 |
---|
005 | 202104060852 |
---|
008 | 050506s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0199246351 |
---|
035 | ##|a47948484 |
---|
039 | |a20210406085250|bmaipt|c20210406085126|dmaipt|y20050506000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a414.8|221|bCAT |
---|
100 | 1 |aCatford, J. C.|q(John Cunnison),|d1917- |
---|
245 | 12|aA practical introduction to phonetics /|cJ.C. Catford |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |axiii, 229 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aOxford textbooks in linguistics |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPhonetics |
---|
650 | 10|aGrammar, Comparative and general|xPhonology |
---|
650 | 17|aÂm vị học|xNgữ âm học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aÂm vị học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000082885 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082885
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414.8 CAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào