DDC
| 495.9 |
DDC
| 495.9 |
Tác giả CN
| บัญชา ธนบุญสมบัติ. |
Nhan đề
| ภาษากล ภาษาซน / บัญชา ธนบุญสมบัติ. |
Thông tin xuất bản
| Bangkok : สยามอินเตอร์บุ๊คส์ , 2008. |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Thái-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Thái. |
Địa chỉ
| 200T. NN và VH Thái Lan(3): 000042120, 000042126, 000042145 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1477 |
---|
008 | 100127s2008 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416543 |
---|
039 | |a20241202140726|bidtocn|c20100127000000|dhueltt|y20100127000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | |a495.9 |
---|
082 | 04|a495.9|bTHA |
---|
090 | |a495.9|bTHA |
---|
100 | 1 |aบัญชา ธนบุญสมบัติ. |
---|
245 | 10|aภาษากล ภาษาซน /|cบัญชา ธนบุญสมบัติ. |
---|
260 | |aBangkok :|bสยามอินเตอร์บุ๊คส์ ,|c2008. |
---|
300 | |a167tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Thái|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042120, 000042126, 000042145 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042120
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 THA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042126
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 THA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042145
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9 THA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào