|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23040 |
---|
008 | 090319s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a898750400X |
---|
035 | |a1456400157 |
---|
035 | ##|a1083188456 |
---|
039 | |a20241202134657|bidtocn|c20090319000000|dhangctt|y20090319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bBAS |
---|
090 | |a741.5|bBAS |
---|
100 | 0 |a백, 미숙 |
---|
245 | 10|a오른쪽이와 동네한바퀴 /|c백미숙 글 ; 김유대 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b느림보,|c2004. |
---|
300 | |a1책 :|b색채삽도 ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aSách thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aSách thiếu nhi |
---|
700 | 0 |aBaek, Mi Suk. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039800 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039800
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.5 BAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào