• Sách
  • 390.0951 KIM
    한국민속과중국서남민족의민속비교 :

DDC 390.0951
Tác giả CN 김, 선풍,
Nhan đề 한국민속과중국서남민족의민속비교 : 다이족,이족,먀오족을중심으로 / 김선풍・김인희・타오리판.
Thông tin xuất bản 서울시 : 박이정, 2003.
Mô tả vật lý 286 p. : 삽도, 도판 ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian-Phong tục-Hàn Quốc-TVĐHHN
Tên vùng địa lý 고구려 (Kingdom)-Civilization.
Tên vùng địa lý 德宏 傣族 景颇族 自治州 (China)-Civilization.
Tên vùng địa lý 西双版納 傣族 自治州 (China)-Civilization
Tên vùng địa lý Trung Quốc
Từ khóa tự do Văn hoá dân gian.
Từ khóa tự do Nghi thức.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Văn hóa dân gian Hàn Quốc
Tác giả(bs) CN 김 인희,
Tác giả(bs) CN 陶, 立璠.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039340
000 00000cam a2200000 a 4500
00114103
0021
00423041
008090319s2003 kr| kor
0091 0
020|a8978786359
039|a20090319000000|bhangctt|y20090319000000|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a390.0951|bKIM
090|a390.0951|bKIM
1000 |a김, 선풍,|d1940-
24510|a한국민속과중국서남민족의민속비교 :|b다이족,이족,먀오족을중심으로 /|c김선풍・김인희・타오리판.
260|a서울시 :|b박이정,|c2003.
300|a286 p. :|b삽도, 도판 ;|c23 cm.
504|a참고문헌:|bp.282-286
65017|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|zHàn Quốc|2TVĐHHN
651|a고구려 (Kingdom)|xCivilization.
651|a德宏 傣族 景颇族 自治州 (China)|xCivilization.
651|a西双版納 傣族 自治州 (China)|xCivilization
651|aTrung Quốc
6530 |aVăn hoá dân gian.
6530 |aNghi thức.
6530 |aPhong tục.
6530 |aVăn hóa dân gian Hàn Quốc
7000 |a김 인희,|d1968-
7000 |a陶, 立璠.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039340
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039340 K. NN Hàn Quốc 390.0951 KIM Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào