|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23045 |
---|
008 | 090319s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8995345373 |
---|
039 | |a20090319000000|bhangctt|y20090319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a327.519|bHAY |
---|
090 | |a327.519|bHAY |
---|
100 | 0 |a하, 영선. |
---|
245 | 10|a21세기 한국외교 대전략 :|b그물망국가 건설 = Korea s grand strategy for a new century : weaving a network state /|c저자: 하영선 외. |
---|
260 | |a서울 :|b동아시아연구원,|c2006. |
---|
300 | |a540 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a권말부록으로 "국가안보패널 이슈별 주요 자료 목록" 등 수록. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 00|aWorld politics|y21st century. |
---|
650 | 07|aQuan hệ quốc tế|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aKorea(South)|xForeign relations. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
700 | 0 |aHa, Young Seon. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040498 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040498
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
327.519 HAY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào