DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huệ Chi. |
Nhan đề
| Gương mặt văn học Thăng Long / Nguyễn Huệ Chi (ch.b.), Phạm Tú Châu, Nguyễn Phạm Hùng... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 840 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về những gương mặt tiêu biểu qua các thời kỳ dựng nước có những tác phẩm gắn với những sự kiện chính trị xã hội, những con người tài hoa cốt cách Thăng Long cùng những tác phẩm văn thơ. Giới thiệu cảnh và người Thăng Long trong con mắt xưa qua các tác gia văn học theo trật tự hệ thống lịch sử. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà văn-Tác phẩm-Hà Nội-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Nghiên cứu văn học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học. |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tú Châu. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000044202 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23047 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951334777 |
---|
035 | ##|a783825823 |
---|
039 | |a20241202151617|bidtocn|c20100506000000|dhangctt|y20100506000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGC |
---|
090 | |a895.92209|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huệ Chi. |
---|
245 | 10|aGương mặt văn học Thăng Long /|cNguyễn Huệ Chi (ch.b.), Phạm Tú Châu, Nguyễn Phạm Hùng... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a840 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 824-834 |
---|
520 | |aGiới thiệu về những gương mặt tiêu biểu qua các thời kỳ dựng nước có những tác phẩm gắn với những sự kiện chính trị xã hội, những con người tài hoa cốt cách Thăng Long cùng những tác phẩm văn thơ. Giới thiệu cảnh và người Thăng Long trong con mắt xưa qua các tác gia văn học theo trật tự hệ thống lịch sử. |
---|
650 | 17|aNhà văn|xTác phẩm|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aNhà văn |
---|
653 | 0 |aTác phẩm |
---|
700 | 0 |aPhạm, Tú Châu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044202 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044202
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|