DDC
| 951.9 |
Nhan đề dịch
| Special original KBS history. |
Nhan đề
| 역사스페셜. 1 - 7(완결편). vol 7 / KBS 역사스페셜 원작 ; 정종목 글. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :효형출판,2000-2004. |
Mô tả vật lý
| 7책 :삽도 ;16 cm. |
Phụ chú
| -2권의 관제는 숨겨지고 잃어버린 역사 찾기 , 3-7권은 숨겨지고 잃어버린 역사 새로 읽기 임. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| KBS. |
Tác giả(bs) CN
| 정, 종목 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039609 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23049 |
---|
005 | 201812191624 |
---|
008 | 090319s2000 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8986361507 |
---|
035 | |a1456413775 |
---|
039 | |a20241129161930|bidtocn|c20181219162445|dmaipt|y20090319000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bSPE |
---|
090 | |a951.9|bSPE |
---|
242 | |aSpecial original KBS history.|yeng |
---|
245 | 10|a역사스페셜. 1 - 7(완결편).|nvol 7 /|cKBS 역사스페셜 원작 ; 정종목 글. |
---|
260 | |a서울 :|b효형출판,|c2000-2004. |
---|
300 | |a7책 :|b삽도 ;|c16 cm. |
---|
500 | |a-2권의 관제는 숨겨지고 잃어버린 역사 찾기 , 3-7권은 숨겨지고 잃어버린 역사 새로 읽기 임. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aKBS. |
---|
700 | 0 |a정, 종목 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039609 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039609
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.9 SPE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào