|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23057 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951337027 |
---|
035 | ##|a712964269 |
---|
039 | |a20241201145305|bidtocn|c20100506000000|dhangctt|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.409597|bTRV |
---|
090 | |a338.409597|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrương, Sỹ Vinh. |
---|
245 | 10|aDu lịch Thăng Long - Hà Nội /|cTrương Sỹ Vinh, Đỗ Thanh Hoa, Đỗ Cẩm Thơ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế học|xDu lịch|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aKinh tế du lịch. |
---|
653 | 0 |aĐịnh hướng phát triển. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Cẩm Thơ. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Thanh Hoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044209, 000045322 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044209
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.409597 TRV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045322
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.409597 TRV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|