DDC
| 342.08 |
Nhan đề
| Pháp lệnh nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú, đi lại của người nước Ngoài tại Vệt Nam = Ordinance on exit, entry, residence and travel of foreigners in VIetnam = Décret l entrée, la sortie, le séjeur, la circulation des étrangers au Vietnam = Указ о вьезд е,выезде, проживании и передвижении иностранцев во вьетнам. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Pháp Lý, 1992. |
Mô tả vật lý
| 68 p. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp-Xuất cảnh-Pháp lệnh-Việt Nam-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Nhập cảnh-Pháp lệnh-VIệt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Nhập cảnh |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh. |
Từ khóa tự do
| Xuất cảnh |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23070 |
---|
008 | 050520s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411240 |
---|
039 | |a20241201182914|bidtocn|c20050520000000|dhangctt|y20050520000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.08|bPHA |
---|
090 | |a342.08|bPHA |
---|
245 | 00|aPháp lệnh nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú, đi lại của người nước Ngoài tại Vệt Nam =|bOrdinance on exit, entry, residence and travel of foreigners in VIetnam = Décret l entrée, la sortie, le séjeur, la circulation des étrangers au Vietnam = Указ о вьезд е,выезде, проживании и передвижении иностранцев во вьетнам. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp Lý,|c1992. |
---|
300 | |a68 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aCộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
---|
650 | 10|aLuật pháp|xXuất cảnh|xPháp lệnh|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aPháp luật|xNhập cảnh|xPháp lệnh|zVIệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aNhập cảnh |
---|
653 | 0 |aPháp lệnh. |
---|
653 | 0 |aXuất cảnh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|