|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23077 |
---|
005 | 202106041539 |
---|
008 | 050521s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312137702 |
---|
035 | |a36895141 |
---|
035 | ##|a36895141 |
---|
039 | |a20241208234824|bidtocn|c20210604153957|danhpt|y20050521000000|zthachvv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.8|221|bCHA |
---|
100 | 1|aCharters, Ann. |
---|
245 | 10|aLiterature and its writers :|ban introduction to fiction, poetry, and drama /|cAnn Charters, Samuel Charters. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford Books,|cc1997 |
---|
300 | |axli, 2151 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 10|aLiterature|xCollections. |
---|
650 | 17|aVăn học|xTuyển tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTuyển tập văn học |
---|
653 | 0 |aHợp tuyển |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
700 | 1 |aCharters, Samuel Barclay. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000021275, 000022035 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021275
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.8 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|