- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 503.21 GRO
Nhan đề: Growing up with science :
DDC
| 503.21 |
Nhan đề
| Growing up with science : the illustrated encyclopedia of invention / Michael Dempsey ; John Paton, Keith Wicks, Humphrey Evans. |
Thông tin xuất bản
| Westport, Conn. :H.S. Stuttman,c1984. |
Mô tả vật lý
| 25 v. :ill. (some col.) ;26 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| A twenty-five-volume, alphabetically-arranged science encyclopedia. |
Thuật ngữ chủ đề
| Discoveries in science-Encyclopedias, Juvenile. |
Thuật ngữ chủ đề
| Inventions-Encyclopedias, Juvenile. |
Thuật ngữ chủ đề
| Science-Encyclopedias, Juvenile. |
Thuật ngữ chủ đề
| Science-Encyclopedias. |
Thuật ngữ chủ đề
| Technology-Encyclopedias, Juvenile. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học tự nhiên-Bách khoa thư-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Khoa học tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Phát minh khoa học |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Tác giả(bs) CN
| Dempsey, Michael W. |
Tác giả(bs) CN
| Evans, Humphrey. |
Tác giả(bs) CN
| Paton, John, |
Tác giả(bs) CN
| Wicks, Keith. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000021457 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23080 |
---|
008 | 050524s1984 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0874758300 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | |a10021212 |
---|
035 | ##|a10021212 |
---|
039 | |a20241128105251|bidtocn|c20241126163641|didtocn|y20050524000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |actu |
---|
082 | 04|a503.21|219|bGRO |
---|
090 | |a503.21|bGRO |
---|
245 | 00|aGrowing up with science :|bthe illustrated encyclopedia of invention /|cMichael Dempsey ; John Paton, Keith Wicks, Humphrey Evans. |
---|
260 | |aWestport, Conn. :|bH.S. Stuttman,|cc1984. |
---|
300 | |a25 v. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aA twenty-five-volume, alphabetically-arranged science encyclopedia. |
---|
650 | 10|aDiscoveries in science|xEncyclopedias, Juvenile. |
---|
650 | 10|aInventions|xEncyclopedias, Juvenile. |
---|
650 | 10|aScience|xEncyclopedias, Juvenile. |
---|
650 | 10|aScience|xEncyclopedias. |
---|
650 | 10|aTechnology|xEncyclopedias, Juvenile. |
---|
650 | 17|aKhoa học tự nhiên|xBách khoa thư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | 0 |aPhát minh khoa học |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
700 | 1 |aDempsey, Michael W. |
---|
700 | 1 |aEvans, Humphrey. |
---|
700 | 1 |aPaton, John,|d1914- |
---|
700 | 1 |aWicks, Keith. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021457 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|