- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 604.25 JEN
Nhan đề: Interpreting engineering drawings /
DDC
| 604.25 |
Tác giả CN
| Jensen, Cecil Howard, |
Nhan đề
| Interpreting engineering drawings / C. Jensen, R. Hines. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Albany, N.Y. :Delmar Publishers,1989. |
Mô tả vật lý
| xvi, 400 p. :ill. ;27 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engineering drawings. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ kĩ thuật-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Đồ hoạ. |
Tác giả(bs) CN
| Hines, R. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000020746 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23099 |
---|
008 | 050531s1989 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0827330480 |
---|
020 | |a0827330499 |
---|
035 | |a17441801 |
---|
035 | ##|a17441801 |
---|
039 | |a20241208235556|bidtocn|c20050531000000|dhangctt|y20050531000000|zadmin |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a604.25|bJEN |
---|
090 | |a604.25|bJEN |
---|
100 | 1 |aJensen, Cecil Howard,|d1925- |
---|
245 | 10|aInterpreting engineering drawings /|cC. Jensen, R. Hines. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aAlbany, N.Y. :|bDelmar Publishers,|c1989. |
---|
300 | |axvi, 400 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aEngineering drawings. |
---|
650 | 07|aVẽ kĩ thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVẽ kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aĐồ hoạ. |
---|
700 | 1 |aHines, R.|q(Raymond) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020746 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|