|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23119 |
---|
005 | 202103291038 |
---|
008 | 050621s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414473 |
---|
035 | ##|a1083167665 |
---|
039 | |a20241129091313|bidtocn|c20210329103807|danhpt|y20050621000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.303|bQUH |
---|
100 | 0 |aQuang, Hùng. |
---|
245 | 10|aTừ điển chuyên ngành điện Anh - Việt /|cQuang Hùng và nhóm cộng tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000 |
---|
300 | |a210 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aĐiện|vTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐiện |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022965 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022965
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.303 QUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào