- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 332.03 TUD
Nhan đề: Từ điển thị trường chứng khoán, tài chính kế toán, ngân hàng /
DDC
| 332.03 |
Nhan đề
| Từ điển thị trường chứng khoán, tài chính kế toán, ngân hàng / Đặng Quang Nga chủ biên, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,1996 |
Mô tả vật lý
| 1199 tr. ;22 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng. |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000022964 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23120 |
---|
005 | 202008281539 |
---|
008 | 050621s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396142 |
---|
035 | ##|a1083184208 |
---|
039 | |a20241129152929|bidtocn|c20200828153928|dtult|y20050621000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.03|bTUD |
---|
090 | |a332.03|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển thị trường chứng khoán, tài chính kế toán, ngân hàng /|cĐặng Quang Nga chủ biên, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1996 |
---|
300 | |a1199 tr. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aTài chính|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000022964 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000022964
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.03 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|