|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14176 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23135 |
---|
008 | 110310s2009 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373372 |
---|
035 | ##|a1083167851 |
---|
039 | |a20241129132145|bidtocn|c20110310000000|dhangctt|y20110310000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a347|bSIN |
---|
090 | |a347|bSIN |
---|
100 | 0 |a신, 평 |
---|
245 | 10|a한국의 사법개혁 : 아직 끝나지 않은 여정 /|c신평. |
---|
260 | |a서울 :|b높이깊이,|c2009. |
---|
300 | |a365 p. : 도표 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xLuật dân sự|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật dân sự |
---|
653 | 0 |aLuật pháp Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a사회과학 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047704 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047755 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047704
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
347 SIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047755
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
347 SIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào