|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23137 |
---|
008 | 110310s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083187597 |
---|
039 | |a20110310000000|bhangctt|y20110310000000|zsvtt |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a394.15|bYIU |
---|
090 | |a394.15|bYIU |
---|
100 | 0 |a이, 욱정. |
---|
245 | 10|a누들로드 = Noodle road : KBS 특별기획 다큐멘터리 : 3천 년을 살아남은 기묘한 음식, 국수의 길을 따라가다 /|c이욱정 지음. |
---|
260 | |a고양 :|b위즈덤하우스,|c2009. |
---|
300 | |a401 p. :|b천연색삽화 ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|xĂn uống|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĂn uống. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aPhong tục ăn uống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048330 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048853 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048330
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
394.15 YIU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048853
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
394.15 YIU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào