DDC
| 070.5 |
Nhan đề
| (2009) 열린책들 편집 매뉴얼 = (The) openbooks editorial manual / 열린책들 편집부 엮음. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 열린책들, 2009. |
Mô tả vật lý
| 381 p. : 삽화 ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí-Xuất bản-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| 편집 매뉴얼 |
Từ khóa tự do
| Xuất bản. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000049382 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049319 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23172 |
---|
008 | 110311s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083191343 |
---|
039 | |a20110311000000|bhangctt|y20110311000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a070.5|bOPE |
---|
090 | |a070.5|bOPE |
---|
245 | 10|a(2009) 열린책들 편집 매뉴얼 = (The) openbooks editorial manual /|c열린책들 편집부 엮음. |
---|
260 | |a파주 :|b열린책들,|c2009. |
---|
300 | |a381 p. :|b삽화 ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBáo chí|xXuất bản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0|a편집 매뉴얼 |
---|
653 | 0 |aXuất bản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049382 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049319 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049319
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
070.5 OPE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049382
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
070.5 OPE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào