|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1488 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413279 |
---|
035 | ##|a1083168021 |
---|
039 | |a20241202171507|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.70904|bCAL |
---|
090 | |a959.70904|bCAL |
---|
100 | 0 |aCao, Văn Lượng. |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam 1954-1965 /|cCao Văn Lượng chủ biên, Văn Tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1996. |
---|
300 | |a391tr. ;|c24cm. |
---|
440 | |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện sử học. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|y1945-1965|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |a1945-1965. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thu Cúc. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đức Cường. |
---|
700 | 0 |aVăn Tạo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012765 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012765
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.70904 CAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào