|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14215 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23187 |
---|
005 | 202012301055 |
---|
008 | 050512s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1403903859 |
---|
035 | |a49798980 |
---|
035 | ##|a49798980 |
---|
039 | |a20241125204947|bidtocn|c20201230105501|danhpt|y20050512000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.95127|221|bCHI |
---|
245 | 00|aChina's economic powerhouse :|breform in Guangdong Province /|cTung X. Bui ... [et al.]. |
---|
260 | |aNew York :|bPalgrave Macmillan,|c2003 |
---|
300 | |axvii, 255 p. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xTăng trưởng kinh tế|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | 10|aGuangdong Sheng (China)|xEconomic conditions. |
---|
651 | 10|aGuangdong Sheng (China)|xEconomic policy. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 1 |aBui, Tung X.,|d1953- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000021159, 000021718 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021159
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.95127 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000021718
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.95127 CHI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào