DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Harshbarger, Ronald J., |
Nhan đề
| Mathematical applications for management, life, and social sciences / Ronald J. Harshbarger, James J. Reynolds. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Lexington, Mass. : D.C. Heath, 1989 |
Mô tả vật lý
| xiv, 746, 78 p. : ill. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Reynolds, James J. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009842 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23240 |
---|
005 | 202103220843 |
---|
008 | 050510s1989 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a039583046X. |
---|
020 | |a0669162639 |
---|
035 | |a1456367580 |
---|
035 | ##|a1083167529 |
---|
039 | |a20241125221354|bidtocn|c20210322084357|danhpt|y20050510000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a510|220|bHAR |
---|
090 | |a510|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarshbarger, Ronald J.,|d1938- |
---|
245 | 10|aMathematical applications for management, life, and social sciences /|cRonald J. Harshbarger, James J. Reynolds. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aLexington, Mass. :|bD.C. Heath,|c1989 |
---|
300 | |axiv, 746, 78 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
700 | 1 |aReynolds, James J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009842 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009842
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|