DDC
| 895.7 |
Tác giả CN
| 이, 병렬. |
Nhan đề
| 종합적 사고력을 키워 주는 현대 소설 109선 1 / 이병렬 엮음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 문원각 |
Mô tả vật lý
| 5책 : 삽도 ; 26 cm. |
Phụ chú
| 색인수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| 소설 |
Từ khóa tự do
| 한국문학. |
Từ khóa tự do
| 한국현대소설. |
Từ khóa tự do
| 고전문학 |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| 이, 병렬. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(10): 000038737-41, 000039506, 000040424, 000040426, 000040456-7 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(3): 000038742, 000040425, 000040427 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23248 |
---|
008 | 090319s kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8986132737 |
---|
035 | ##|a1083166796 |
---|
039 | |a20090319000000|bhangctt|y20090319000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.7|bLEE |
---|
090 | |a895.7|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 병렬. |
---|
245 | 10|a종합적 사고력을 키워 주는 현대 소설 109선 1 /|c이병렬 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b문원각 |
---|
300 | |a5책 :|b삽도 ;|c26 cm. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a소설 |
---|
653 | 0 |a한국문학. |
---|
653 | 0 |a한국현대소설. |
---|
653 | 0 |a고전문학 |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |a이, 병렬. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(10): 000038737-41, 000039506, 000040424, 000040426, 000040456-7 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(3): 000038742, 000040425, 000040427 |
---|
890 | |a13|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038737
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038738
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000038739
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000038740
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000038741
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000039506
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
000040424
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
000040426
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
000040456
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
12
|
|
|
10
|
000040457
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7 LEE
|
Sách
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|