|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23273 |
---|
008 | 050512s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0688118127 |
---|
035 | |a29598041 |
---|
035 | |a29598041 |
---|
039 | |a20241125213519|bidtocn|c20241125213428|didtocn|y20050512000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a940.547252|220|bDAW |
---|
090 | |a940.547252|bDAW |
---|
100 | 1 |aDaws, Gavan. |
---|
245 | 10|aPrisoners of the Japanese :|bPOWs of World War II in the Pacific /|cGavan Daws. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW. Morrow,|cc1994. |
---|
300 | |a462 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aMap on lining paper. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 407-441) and index. |
---|
650 | |aPrisoners of war|zPacific Area|xHistory|y20th century. |
---|
650 | 10|aWorld War, 1939-1945|xPrisoners and prisons, Japanese. |
---|
650 | 17|aChiến tranh thế giới II|xLịch sử quân sự|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNhà tù |
---|
653 | 0 |aChiến tranh thế giới II. |
---|
653 | 0 |aLịch sử quân sự |
---|
653 | 0 |aTù chiến tranh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào