|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23275 |
---|
005 | 202012171424 |
---|
008 | 050512s1974 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a039309264X |
---|
035 | |a858772 |
---|
035 | ##|a858772 |
---|
039 | |a20241209115855|bidtocn|c20201217142436|danhpt|y20050512000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a327.73|bKIS |
---|
090 | |a327.73|bKIS |
---|
100 | 1 |aKissinger, Henry,|d1923- |
---|
245 | 10|aAmerican foreign policy /|cHenry A. Kissinger. |
---|
250 | |aExpanded ed. |
---|
260 | |aNew York :|bNorton,|c[1974] |
---|
300 | |a304 p. ;|c21 cm. |
---|
505 | 0 |aDomestic structure and foreign policy.--Central issues of American foreign policy.--The Vietnam negotiations.--SALT and U.S.-Soviet relations.--The Year of Europe.--The peace we envisage.--Excerpts from the Senate Foreign Relations Committee hearings on the nomination of Henry A. Kissinger to be Secretary of State.--The spirit of American foreign policy.--The nature of the national dialogue.--European unity and Atlantic community.--The quest for peace in the Middle East. |
---|
650 | 07|aChính sách ngoại giao|y1945-1989|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
651 | 0|aUnited States|xForeign relations|y1945-1989. |
---|
653 | 0 |aChính sách ngoại giao |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021707 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021707
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.73 KIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào