|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23292 |
---|
008 | 050621s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417450 |
---|
035 | ##|a1083164864 |
---|
039 | |a20241130172621|bidtocn|c20050621000000|dhangctt|y20050621000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.03|bDAG |
---|
090 | |a332.03|bDAG |
---|
100 | 0 |aĐặng, Quang Gia. |
---|
245 | 10|aTừ điển thị trường chứng khoán Anh - Việt /|cĐặng Quang Gia. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1998 |
---|
300 | |a1186tr. ;|c25cm |
---|
650 | 17|aThị trường chứng khoán|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000022940 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000022940
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.03 DAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào