|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23294 |
---|
005 | 202105241459 |
---|
008 | 050623s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409008 |
---|
035 | ##|a1083191794 |
---|
039 | |a20241202171446|bidtocn|c20210524145927|danhpt|y20050623000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bCOE |
---|
090 | |a808.042|bCOE |
---|
100 | 1 |aCoe, Norman. |
---|
245 | 10|aWriting skills :|bluyện kỹ năng viết /|cNorman Coe ; Bùi Quang Đông dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a278 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 0 |aBùi, Quang Đông,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000022991-2, 000023005 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022991
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 COE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000022992
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 COE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000023005
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 COE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào