- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 421.5 ROA
Nhan đề: English Phonetics and phonology :
LCC
| PE1133 |
DDC
| 421.5 |
Tác giả CN
| Roach, Peter |
Nhan đề
| English Phonetics and phonology : A practical course / Peter Roach. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge university press,1990 |
Mô tả vật lý
| 212 p. ;ill. ;21 cm : |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Phonetics. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Phonology. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Study and teaching-Foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ âm-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Âm vị học |
Môn học
| Khoa tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(7): 000022994, 000023067, 000028478, 000028491, 000028516, 000041582, 000041928 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000028515 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý Kho đã xóa trên LIBOL(6): 000041570-1, 000041579, 000041581, 000041584, 000041929 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14313 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 23295 |
---|
005 | 202411111359 |
---|
008 | 050623s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a90028674 |
---|
020 | |a0521407184 |
---|
035 | |a213317895 |
---|
035 | ##|a1083185557 |
---|
039 | |a20241209002757|bidtocn|c20241111135948|danhpt|y20050623000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aPE1133|b.R55 1991 |
---|
082 | 04|a421.5|bROA|220 |
---|
100 | 0 |aRoach, Peter|q(Peter John) |
---|
245 | 10|aEnglish Phonetics and phonology :|bA practical course /|cPeter Roach. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge university press,|c1990 |
---|
300 | |a212 p. ;|c21 cm :|bill. ; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 251-257) and index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPhonetics. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPhonology. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ âm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
653 | 0|aÂm vị học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aNgữ âm - âm vị học tiếng Anh |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(7): 000022994, 000023067, 000028478, 000028491, 000028516, 000041582, 000041928 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000028515 |
---|
852 | |a500|bThanh lý Kho đã xóa trên LIBOL|j(6): 000041570-1, 000041579, 000041581, 000041584, 000041929 |
---|
890 | |a14|b50|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028515
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
421.5 ROA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
2
|
000022994
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
421.5 ROA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000023067
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
421.5 ROA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000028478
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
421.5 ROA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000028491
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
421.5 ROA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000028516
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
421.5 ROA
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Answer to written exercises (32p.)
|
|
7
|
000041582
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
421.5 ROA
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
8
|
000041928
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
421.5 ROA
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
9
|
000041570
|
Thanh lý Kho đã xóa trên LIBOL
|
421.15 ROA
|
Sách
|
0
|
|
|
|
10
|
000041571
|
Thanh lý Kho đã xóa trên LIBOL
|
421.15 ROA
|
Sách
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|