|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23296 |
---|
005 | 202108310836 |
---|
008 | 050623s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364729 |
---|
035 | |a1456364729 |
---|
035 | ##|a1083193332 |
---|
039 | |a20241125192934|bidtocn|c20241125192449|didtocn|y20050623000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyen, Hoa Lac |
---|
245 | 10|aAn outline of syntax /|cNguyen Hoa Lac |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh. |
---|
300 | |a354p. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN|xCú pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000023027-8 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023027
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000023028
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào