|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23300 |
---|
005 | 202108301611 |
---|
008 | 050816s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409479 |
---|
035 | ##|a1083165287 |
---|
039 | |a20241202134155|bidtocn|c20210830161101|dmaipt|y20050816000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.1|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Điền |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt đồng nghĩa, phản nghĩa /|cTrần Văn Điền |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1998 |
---|
300 | |a551tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | |2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023073 |
---|
890 | |a1|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023073
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 TRD
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào