|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14318 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23301 |
---|
008 | 050816s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397900 |
---|
035 | ##|a1083195300 |
---|
039 | |a20241130101250|bidtocn|c20050816000000|dhangctt|y20050816000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.2|bHAI |
---|
090 | |a352.2|bHAI |
---|
245 | 00|a265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a532 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTổ chức cán bộ|vSách hỏi đáp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTổ chức hành chính |
---|
653 | 0 |aHỏi đáp. |
---|
653 | 0 |aCán bộ. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023079
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
352.2 HAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào