|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23302 |
---|
005 | 202106220906 |
---|
008 | 050816s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418591 |
---|
035 | ##|a1083165741 |
---|
039 | |a20241202115539|bidtocn|c20210622090618|danhpt|y20050816000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHOM |
---|
090 | |a895.9221|bHOM |
---|
100 | 0 |aHồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aNhật ký trong tù =|bPrison diary /|cHồ Chí Minh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1998 |
---|
300 | |a236 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aNhật ký |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTập thơ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000023081, 000095627 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023081
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.9221 HOM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000095627
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.9221 HOM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào