|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23303 |
---|
005 | 202102031613 |
---|
008 | 050816s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390082 |
---|
035 | ##|a1083192486 |
---|
039 | |a20241202163006|bidtocn|c20210203161302|danhpt|y20050816000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Đàn. |
---|
245 | 10|aHợp đồng thương mại quốc tế =|bInternational trade contracts /|cNguyễn Trọng Đàn. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1999 |
---|
300 | |a503 p.;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aHợp đồng thương mại|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHợp đồng thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023033 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023033
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào