|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23304 |
---|
008 | 050818s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395405 |
---|
039 | |a20241202132223|bidtocn|c20050818000000|dhangctt|y20050818000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.316|bCAK |
---|
090 | |a025.316|bCAK |
---|
100 | 0 |aCao, Minh Kiểm. |
---|
110 | |aBộ Khoa học và công nghệ. Trung tâm thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia. |
---|
245 | 10|aMarc 21 rút gọn cho dữ liệu thư mục /|cCao Minh Kiểm chủ biên, Nguyễn Xuân Bình, Nguyễn Thị Hạnh ; Cao Minh Kiểm, Trần Thu Lan biên tập. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a333 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 10|aBiên mục|xKhổ mẫu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBiên mục |
---|
653 | 0 |aKhổ mẫu |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000023478 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023478
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.316 CAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào