|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23306 |
---|
005 | 202012181546 |
---|
008 | 100305s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414474 |
---|
035 | ##|a1083161904 |
---|
039 | |a20241201161247|bidtocn|c20201218154646|danhpt|y20100305000000|zhangctt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330|bSCH |
---|
090 | |a330|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchelling, Thomas C. |
---|
245 | 10|aChiến lược xung đột = The strategy of conflict : |bTài liệu tham khảo /|cThomas C. Schelling ; Vũ Tiến Phúc, Nguyễn Văn Thắng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Trẻ, Thời Báo Kinh Tế Sài Gòn, Trung tâm kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương. |
---|
300 | |a453 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xChiến lược phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aChiến lược phát triển |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thắng |
---|
700 | 0 |aVũ, Tiến Phúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000042527 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042527
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|